Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 22/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4D7
|
100n |
68 |
200n |
803 |
400n |
139826502889 |
1.tr |
4216 |
3.tr |
12890713580599174940667518744501847 |
10.tr |
5150229178 |
15.tr |
94597 |
30.tr |
19467 |
Giải Đặc Biệt |
671998 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,9,4 |
0 |
3,2 |
9,5 |
1 |
6 |
0 |
2 |
|
0 |
3 |
|
|
4 |
0,5,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
5 |
0,8,1 |
1 |
6 |
8,7 |
4,9,6 |
7 |
8 |
6,9,5,7,9 |
8 |
9 |
8 |
9 |
8,0,1,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4C7
|
100n |
88 |
200n |
369 |
400n |
931792068238 |
1.tr |
5122 |
3.tr |
73399784799079964227166504652007524 |
10.tr |
6450086620 |
15.tr |
94447 |
30.tr |
30316 |
Giải Đặc Biệt |
423809 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,2,0,2 |
0 |
6,0,9 |
|
1 |
7,6 |
2 |
2 |
2,7,0,4,0 |
|
3 |
8 |
2 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0 |
0,1 |
6 |
9 |
1,2,4 |
7 |
9 |
8,3 |
8 |
8 |
6,9,7,9,0 |
9 |
9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4B7
|
100n |
41 |
200n |
530 |
400n |
146071053006 |
1.tr |
4405 |
3.tr |
45400393921860308026381310834469763 |
10.tr |
2399455504 |
15.tr |
27272 |
30.tr |
00696 |
Giải Đặc Biệt |
744278 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6,0 |
0 |
5,6,5,0,3,4 |
4,3 |
1 |
|
9,7 |
2 |
6 |
0,6 |
3 |
0,1 |
4,9,0 |
4 |
1,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,0 |
5 |
|
0,2,9 |
6 |
0,3 |
|
7 |
2,8 |
7 |
8 |
|
|
9 |
2,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 01/04/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 4A7
|
100n |
94 |
200n |
822 |
400n |
200935341391 |
1.tr |
9752 |
3.tr |
02914851506441492389878198819103267 |
10.tr |
4038181358 |
15.tr |
58896 |
30.tr |
52858 |
Giải Đặc Biệt |
819946 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
9 |
9,9,8 |
1 |
4,4,9 |
2,5 |
2 |
2 |
|
3 |
4 |
9,3,1,1 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,0,8,8 |
9,4 |
6 |
7 |
6 |
7 |
|
5,5 |
8 |
9,1 |
0,8,1 |
9 |
4,1,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 25/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3D7
|
100n |
76 |
200n |
730 |
400n |
838797984717 |
1.tr |
6290 |
3.tr |
97120006691026874972619423462677512 |
10.tr |
4225679889 |
15.tr |
74069 |
30.tr |
59679 |
Giải Đặc Biệt |
262761 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,9,2 |
0 |
|
6 |
1 |
7,2 |
7,4,1 |
2 |
0,6 |
|
3 |
0 |
|
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6 |
7,2,5 |
6 |
9,8,9,1 |
8,1 |
7 |
6,2,9 |
9,6 |
8 |
7,9 |
6,8,6,7 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 18/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3C7
|
100n |
98 |
200n |
675 |
400n |
353643047824 |
1.tr |
4574 |
3.tr |
70828743599468573710106046034072101 |
10.tr |
8942678718 |
15.tr |
92246 |
30.tr |
06266 |
Giải Đặc Biệt |
652444 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
4,4,1 |
0 |
1 |
0,8 |
|
2 |
4,8,6 |
|
3 |
6 |
0,2,7,0,4 |
4 |
0,6,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
5 |
9 |
3,2,4,6 |
6 |
6 |
|
7 |
5,4 |
9,2,1 |
8 |
5 |
5 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 11/03/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 3B7
|
100n |
58 |
200n |
525 |
400n |
903962112345 |
1.tr |
2468 |
3.tr |
84103001892844837140064008463424574 |
10.tr |
0448327882 |
15.tr |
10417 |
30.tr |
21765 |
Giải Đặc Biệt |
270765 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,0 |
0 |
3,0 |
1 |
1 |
1,7 |
8 |
2 |
5 |
0,8 |
3 |
9,4 |
3,7 |
4 |
5,8,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,4,6,6 |
5 |
8 |
|
6 |
8,5,5 |
1 |
7 |
4 |
5,6,4 |
8 |
9,3,2 |
3,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|