Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số TP. HCM - 22/7/2023
Thứ bảy |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 15/07/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 7C7
|
100n |
81 |
200n |
599 |
400n |
442676758652 |
1.tr |
8396 |
3.tr |
99532821623880656958916545071727770 |
10.tr |
4559559327 |
15.tr |
03980 |
30.tr |
17446 |
Giải Đặc Biệt |
138726 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,8 |
0 |
6 |
8 |
1 |
7 |
5,3,6 |
2 |
6,7,6 |
|
3 |
2 |
5 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,9 |
5 |
2,8,4 |
2,9,0,4,2 |
6 |
2 |
1,2 |
7 |
5,0 |
5 |
8 |
1,0 |
9 |
9 |
9,6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 08/07/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 7B7
|
100n |
11 |
200n |
508 |
400n |
091959174042 |
1.tr |
7765 |
3.tr |
15316167735647762444131318449523745 |
10.tr |
2912160969 |
15.tr |
57685 |
30.tr |
00931 |
Giải Đặc Biệt |
934563 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
8 |
1,3,2,3 |
1 |
1,9,7,6 |
4 |
2 |
1 |
7,6 |
3 |
1,1 |
4 |
4 |
2,4,5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9,4,8 |
5 |
|
1 |
6 |
5,9,3 |
1,7 |
7 |
3,7 |
0 |
8 |
5 |
1,6 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 01/07/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 7A7
|
100n |
99 |
200n |
432 |
400n |
270845327246 |
1.tr |
3534 |
3.tr |
59694747568459533942518409034810272 |
10.tr |
4497305431 |
15.tr |
02993 |
30.tr |
37015 |
Giải Đặc Biệt |
940503 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4 |
0 |
8,3 |
3 |
1 |
5 |
3,3,4,7 |
2 |
|
7,9,0 |
3 |
2,2,4,1 |
3,9 |
4 |
6,2,0,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,1 |
5 |
6 |
4,5 |
6 |
|
|
7 |
2,3 |
0,4 |
8 |
|
9 |
9 |
9,4,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 24/06/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 6D7
|
100n |
57 |
200n |
209 |
400n |
243513054042 |
1.tr |
2900 |
3.tr |
56309856258651245888483864819708295 |
10.tr |
9407810360 |
15.tr |
15266 |
30.tr |
88301 |
Giải Đặc Biệt |
876536 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,6 |
0 |
9,5,0,9,1 |
0 |
1 |
2 |
4,1 |
2 |
5 |
|
3 |
5,6 |
|
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,0,2,9 |
5 |
7 |
8,6,3 |
6 |
0,6 |
5,9 |
7 |
8 |
8,7 |
8 |
8,6 |
0,0 |
9 |
7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 17/06/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 6C7
|
100n |
34 |
200n |
562 |
400n |
240968736715 |
1.tr |
1524 |
3.tr |
74085134847253950617007133840248913 |
10.tr |
7044101559 |
15.tr |
82037 |
30.tr |
72231 |
Giải Đặc Biệt |
499222 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,2 |
4,3 |
1 |
5,7,3,3 |
6,0,2 |
2 |
4,2 |
7,1,1 |
3 |
4,9,7,1 |
3,2,8 |
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
5 |
9 |
|
6 |
2 |
1,3 |
7 |
3 |
|
8 |
5,4 |
0,3,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số TP. HCM - 10/06/2023
Thứ bảy |
Loại vé: 6B7
|
100n |
22 |
200n |
233 |
400n |
926388523244 |
1.tr |
7502 |
3.tr |
80833066131828445581258962715659234 |
10.tr |
0390158296 |
15.tr |
22349 |
30.tr |
78444 |
Giải Đặc Biệt |
566939 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,1 |
8,0 |
1 |
3 |
2,5,0 |
2 |
2 |
3,6,3,1 |
3 |
3,3,4,9 |
4,8,3,4 |
4 |
4,9,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,6 |
9,5,9 |
6 |
3 |
|
7 |
|
|
8 |
4,1 |
4,3 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|