Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Trà Vinh - 17/2/2023
Thứ sáu |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Trà Vinh - 10/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 32TV06
|
100n |
04 |
200n |
500 |
400n |
688477657935 |
1.tr |
0428 |
3.tr |
15754653770364703696266749076505787 |
10.tr |
5848612089 |
15.tr |
89662 |
30.tr |
11438 |
Giải Đặc Biệt |
143237 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
4,0 |
|
1 |
|
6 |
2 |
8 |
|
3 |
5,8,7 |
0,8,5,7 |
4 |
7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,6 |
5 |
4 |
9,8 |
6 |
5,5,2 |
7,4,8,3 |
7 |
7,4 |
2,3 |
8 |
4,7,6,9 |
8 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Trà Vinh - 03/02/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 32TV05
|
100n |
17 |
200n |
238 |
400n |
631092838109 |
1.tr |
9372 |
3.tr |
86111599145334019785804975104688412 |
10.tr |
9999873751 |
15.tr |
45641 |
30.tr |
89326 |
Giải Đặc Biệt |
670856 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,4 |
0 |
9 |
1,5,4 |
1 |
7,0,1,4,2 |
7,1 |
2 |
6 |
8 |
3 |
8 |
1 |
4 |
0,6,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
5 |
1,6 |
4,2,5 |
6 |
|
1,9 |
7 |
2 |
3,9 |
8 |
3,5 |
0 |
9 |
7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Trà Vinh - 27/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 32TV04
|
100n |
26 |
200n |
345 |
400n |
177341978002 |
1.tr |
0110 |
3.tr |
35456868038875765084999177614134641 |
10.tr |
8013579713 |
15.tr |
02248 |
30.tr |
99482 |
Giải Đặc Biệt |
723196 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
2,3 |
4,4 |
1 |
0,7,3 |
0,8 |
2 |
6 |
7,0,1 |
3 |
5 |
8 |
4 |
5,1,1,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
5 |
6,7 |
2,5,9 |
6 |
|
9,5,1 |
7 |
3 |
4 |
8 |
4,2 |
|
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Trà Vinh - 20/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 32TV03
|
100n |
29 |
200n |
238 |
400n |
323321875313 |
1.tr |
4394 |
3.tr |
86451878751166707722697450765128930 |
10.tr |
3140610873 |
15.tr |
19553 |
30.tr |
00801 |
Giải Đặc Biệt |
622760 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,6 |
0 |
6,1 |
5,5,0 |
1 |
3 |
2 |
2 |
9,2 |
3,1,7,5 |
3 |
8,3,0 |
9 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4 |
5 |
1,1,3 |
0 |
6 |
7,0 |
8,6 |
7 |
5,3 |
3 |
8 |
7 |
2 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Trà Vinh - 13/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 32TV02
|
100n |
03 |
200n |
205 |
400n |
499570153920 |
1.tr |
1005 |
3.tr |
10513262977406830005144813807719027 |
10.tr |
1719776926 |
15.tr |
71145 |
30.tr |
64554 |
Giải Đặc Biệt |
399953 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
3,5,5,5 |
8 |
1 |
5,3 |
|
2 |
0,7,6 |
0,1,5 |
3 |
|
5 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9,1,0,0,4 |
5 |
4,3 |
2 |
6 |
8 |
9,7,2,9 |
7 |
7 |
6 |
8 |
1 |
|
9 |
5,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Trà Vinh - 06/01/2023
Thứ sáu |
Loại vé: 32TV01
|
100n |
45 |
200n |
982 |
400n |
364577022570 |
1.tr |
3560 |
3.tr |
52860997560428130940388845687768278 |
10.tr |
5075312626 |
15.tr |
22482 |
30.tr |
90037 |
Giải Đặc Biệt |
209766 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,6,6,4 |
0 |
2 |
8 |
1 |
|
8,0,8 |
2 |
6 |
5 |
3 |
7 |
8 |
4 |
5,5,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,4 |
5 |
6,3 |
5,2,6 |
6 |
0,0,6 |
7,3 |
7 |
0,7,8 |
7 |
8 |
2,1,4,2 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|