Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 11/7/2023
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 04/07/2023
Thứ ba |
Loại vé: 7A
|
100n |
57 |
200n |
481 |
400n |
345711831103 |
1.tr |
3626 |
3.tr |
37282705691370388293681657125974632 |
10.tr |
3120504946 |
15.tr |
54717 |
30.tr |
67923 |
Giải Đặc Biệt |
254998 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3,5 |
8 |
1 |
7 |
8,3 |
2 |
6,3 |
8,0,0,9,2 |
3 |
2 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
5 |
7,7,9 |
2,4 |
6 |
9,5 |
5,5,1 |
7 |
|
9 |
8 |
1,3,2 |
6,5 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 27/06/2023
Thứ ba |
Loại vé: 6D
|
100n |
38 |
200n |
114 |
400n |
384678841830 |
1.tr |
3333 |
3.tr |
80431725131905422225201772672218077 |
10.tr |
6512474574 |
15.tr |
99017 |
30.tr |
22510 |
Giải Đặc Biệt |
318877 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,1 |
0 |
|
3 |
1 |
4,3,7,0 |
2 |
2 |
5,2,4 |
3,1 |
3 |
8,0,3,1 |
1,8,5,2,7 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
4 |
4 |
6 |
|
7,7,1,7 |
7 |
7,7,4,7 |
3 |
8 |
4 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 20/06/2023
Thứ ba |
Loại vé: 6C
|
100n |
86 |
200n |
293 |
400n |
591682719831 |
1.tr |
0974 |
3.tr |
32297162514428110719274035473813428 |
10.tr |
2312312657 |
15.tr |
26547 |
30.tr |
92181 |
Giải Đặc Biệt |
320941 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3 |
7,3,5,8,8,4 |
1 |
6,9 |
|
2 |
8,3 |
9,0,2 |
3 |
1,8 |
7 |
4 |
7,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,7 |
8,1 |
6 |
|
9,5,4 |
7 |
1,4 |
3,2 |
8 |
6,1,1 |
1 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 13/06/2023
Thứ ba |
Loại vé: 6B
|
100n |
72 |
200n |
849 |
400n |
520226197256 |
1.tr |
2550 |
3.tr |
85864664857189995904236214525612605 |
10.tr |
1120133508 |
15.tr |
27912 |
30.tr |
81997 |
Giải Đặc Biệt |
975540 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,4 |
0 |
2,4,5,1,8 |
2,0 |
1 |
9,2 |
7,0,1 |
2 |
1 |
|
3 |
|
6,0 |
4 |
9,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,0 |
5 |
6,0,6 |
5,5 |
6 |
4 |
9 |
7 |
2 |
0 |
8 |
5 |
4,1,9 |
9 |
9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 06/06/2023
Thứ ba |
Loại vé: 6A
|
100n |
32 |
200n |
278 |
400n |
042313129175 |
1.tr |
9322 |
3.tr |
06210772340612343599578164339886714 |
10.tr |
0590904851 |
15.tr |
17445 |
30.tr |
69008 |
Giải Đặc Biệt |
264625 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
9,8 |
5 |
1 |
2,0,6,4 |
3,1,2 |
2 |
3,2,3,5 |
2,2 |
3 |
2,4 |
3,1 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,4,2 |
5 |
1 |
1 |
6 |
|
|
7 |
8,5 |
7,9,0 |
8 |
|
9,0 |
9 |
9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 30/05/2023
Thứ ba |
Loại vé: 5E
|
100n |
76 |
200n |
775 |
400n |
675278992193 |
1.tr |
2455 |
3.tr |
51919056716991257800710063992960165 |
10.tr |
8176506321 |
15.tr |
51890 |
30.tr |
29032 |
Giải Đặc Biệt |
183144 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
0 |
0,6 |
7,2 |
1 |
9,2 |
5,1,3 |
2 |
9,1 |
9 |
3 |
2 |
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,5,6,6 |
5 |
2,5 |
7,0 |
6 |
5,5 |
|
7 |
6,5,1 |
|
8 |
|
9,1,2 |
9 |
9,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|