Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 15/8/2023
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 08/08/2023
Thứ ba |
Loại vé: 8B
|
100n |
07 |
200n |
770 |
400n |
212088317899 |
1.tr |
4836 |
3.tr |
92747041081622879113974779908933414 |
10.tr |
9971448895 |
15.tr |
31940 |
30.tr |
62721 |
Giải Đặc Biệt |
367542 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,2,4 |
0 |
7,8 |
3,2 |
1 |
3,4,4 |
4 |
2 |
0,8,1 |
1 |
3 |
1,6 |
1,1 |
4 |
7,0,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
|
3 |
6 |
|
0,4,7 |
7 |
0,7 |
0,2 |
8 |
9 |
9,8 |
9 |
9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 01/08/2023
Thứ ba |
Loại vé: 8A
|
100n |
97 |
200n |
047 |
400n |
387665798107 |
1.tr |
0591 |
3.tr |
06056448318332566613814148415760356 |
10.tr |
7964056657 |
15.tr |
29630 |
30.tr |
64001 |
Giải Đặc Biệt |
147881 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
4,3 |
0 |
7,1 |
9,3,0,8 |
1 |
3,4 |
|
2 |
5 |
1 |
3 |
1,0 |
1 |
4 |
7,0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6,7,6,7 |
7,5,5 |
6 |
|
9,4,0,5,5 |
7 |
6,9 |
|
8 |
1 |
7 |
9 |
7,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 25/07/2023
Thứ ba |
Loại vé: 7D
|
100n |
66 |
200n |
822 |
400n |
966192539726 |
1.tr |
1408 |
3.tr |
22514743485678030424296441717691108 |
10.tr |
8603522297 |
15.tr |
78418 |
30.tr |
06614 |
Giải Đặc Biệt |
859109 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
8,8,9 |
6 |
1 |
4,8,4 |
2 |
2 |
2,6,4 |
5 |
3 |
5 |
1,2,4,1 |
4 |
8,4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
3 |
6,2,7 |
6 |
6,1 |
9 |
7 |
6 |
0,4,0,1 |
8 |
0 |
0 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 18/07/2023
Thứ ba |
Loại vé: 7C
|
100n |
21 |
200n |
694 |
400n |
509500229962 |
1.tr |
5744 |
3.tr |
57043850507615254844307128138550262 |
10.tr |
7642629018 |
15.tr |
41948 |
30.tr |
87562 |
Giải Đặc Biệt |
896652 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
0 |
|
2 |
1 |
2,8 |
2,6,5,1,6,6,5 |
2 |
1,2,6 |
4 |
3 |
|
9,4,4 |
4 |
4,3,4,8 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,8 |
5 |
0,2,2 |
2 |
6 |
2,2,2 |
|
7 |
|
1,4 |
8 |
5 |
|
9 |
4,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 11/07/2023
Thứ ba |
Loại vé: 7B
|
100n |
93 |
200n |
193 |
400n |
052095729764 |
1.tr |
5848 |
3.tr |
37818343883621443985430567774979774 |
10.tr |
5718513165 |
15.tr |
71734 |
30.tr |
15796 |
Giải Đặc Biệt |
120938 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
|
|
1 |
8,4 |
7 |
2 |
0 |
9,9 |
3 |
4,8 |
6,1,7,3 |
4 |
8,9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,8,6 |
5 |
6 |
5,9 |
6 |
4,5 |
|
7 |
2,4 |
4,1,8,3 |
8 |
8,5,5 |
4 |
9 |
3,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Vũng Tàu - 04/07/2023
Thứ ba |
Loại vé: 7A
|
100n |
57 |
200n |
481 |
400n |
345711831103 |
1.tr |
3626 |
3.tr |
37282705691370388293681657125974632 |
10.tr |
3120504946 |
15.tr |
54717 |
30.tr |
67923 |
Giải Đặc Biệt |
254998 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,3,5 |
8 |
1 |
7 |
8,3 |
2 |
6,3 |
8,0,0,9,2 |
3 |
2 |
|
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,0 |
5 |
7,7,9 |
2,4 |
6 |
9,5 |
5,5,1 |
7 |
|
9 |
8 |
1,3,2 |
6,5 |
9 |
3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|