
Kết quả xổ số kiến thiết 23/04/2025Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/04/2025
Kết quả xổ số Bến Tre - 22/04/2025
Thứ ba |
Loại vé: K16T04
|
100n |
32 |
200n |
685 |
400n |
642885629484 |
1.tr |
6526 |
3.tr |
52071009284606775157641681578653645 |
10.tr |
5127893334 |
15.tr |
68986 |
30.tr |
47274 |
Giải Đặc Biệt |
702415 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
7 |
1 |
5 |
3,6 |
2 |
8,6,8 |
|
3 |
2,4 |
8,3,7 |
4 |
5 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,1 |
5 |
7 |
2,8,8 |
6 |
2,7,8 |
6,5 |
7 |
1,8,4 |
2,2,6,7 |
8 |
5,4,6,6 |
|
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 15/04/2025
Thứ ba |
Loại vé: K15T04
|
100n |
02 |
200n |
932 |
400n |
527449394256 |
1.tr |
1050 |
3.tr |
87854084955136039055192014636157220 |
10.tr |
8792000657 |
15.tr |
30456 |
30.tr |
32481 |
Giải Đặc Biệt |
037608 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,2,2 |
0 |
2,1,8 |
0,6,8 |
1 |
|
0,3 |
2 |
0,0 |
|
3 |
2,9 |
7,5 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
5 |
6,0,4,5,7,6 |
5,5 |
6 |
0,1 |
5 |
7 |
4 |
0 |
8 |
1 |
3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 08/04/2025
Thứ ba |
Loại vé:
|
100n |
|
200n |
|
400n |
|
1.tr |
|
3.tr |
|
10.tr |
|
15.tr |
|
30.tr |
|
Giải Đặc Biệt |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 01/04/2025
Thứ ba |
Loại vé: K13T04
|
100n |
67 |
200n |
809 |
400n |
555560057118 |
1.tr |
6357 |
3.tr |
20019323863607997273173624800390573 |
10.tr |
1289199664 |
15.tr |
12052 |
30.tr |
99717 |
Giải Đặc Biệt |
548364 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,5,3 |
9 |
1 |
8,9,7 |
6,5 |
2 |
|
7,0,7 |
3 |
|
6,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,0 |
5 |
5,7,2 |
8 |
6 |
7,2,4,4 |
6,5,1 |
7 |
9,3,3 |
1 |
8 |
6 |
0,1,7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 25/03/2025
Thứ ba |
Loại vé: K12T03
|
100n |
34 |
200n |
651 |
400n |
052954846929 |
1.tr |
5057 |
3.tr |
65288562174909339574346641792484311 |
10.tr |
6743598511 |
15.tr |
55651 |
30.tr |
89593 |
Giải Đặc Biệt |
534944 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
5,1,1,5 |
1 |
7,1,1 |
|
2 |
9,9,4 |
9,9 |
3 |
4,5 |
3,8,7,6,2,4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
1,7,1 |
|
6 |
4 |
5,1 |
7 |
4 |
8 |
8 |
4,8 |
2,2 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 18/03/2025
Thứ ba |
Loại vé: K11T03
|
100n |
90 |
200n |
615 |
400n |
356873489642 |
1.tr |
2501 |
3.tr |
75720390785287135862353651452441838 |
10.tr |
8068668997 |
15.tr |
96798 |
30.tr |
59511 |
Giải Đặc Biệt |
693225 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,2 |
0 |
1 |
0,7,1 |
1 |
5,1 |
4,6 |
2 |
0,4,5 |
|
3 |
8 |
2 |
4 |
8,2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,6,2 |
5 |
|
8 |
6 |
8,2,5 |
9 |
7 |
8,1 |
6,4,7,3,9 |
8 |
6 |
|
9 |
0,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Bến Tre - 11/03/2025
Thứ ba |
Loại vé: K10T03
|
100n |
76 |
200n |
217 |
400n |
783396063779 |
1.tr |
8917 |
3.tr |
12068155197828146121458299481034598 |
10.tr |
8844169327 |
15.tr |
07997 |
30.tr |
02682 |
Giải Đặc Biệt |
768339 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1 |
0 |
6 |
8,2,4 |
1 |
7,7,9,0 |
8 |
2 |
1,9,7 |
3 |
3 |
3,9 |
|
4 |
1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
7,0 |
6 |
8 |
1,1,2,9 |
7 |
6,9 |
6,9 |
8 |
1,2 |
7,1,2,3 |
9 |
8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|