Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 11/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
60 |
Giải Bảy |
018 |
Giải Sáu |
183111317335 |
Giải Năm |
7852 |
Giải Tư |
51466910303554417928129075659783170 |
Giải Ba |
6047920151 |
Giải Nhì |
12303 |
Giải Nhất |
08176 |
Giải Đặc Biệt |
906388 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,3,7 |
0 |
7,3 |
3,3,5 |
1 |
8 |
5 |
2 |
8 |
0 |
3 |
1,1,5,0 |
4 |
4 |
4 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
2,1 |
6,7 |
6 |
0,6 |
0,9 |
7 |
0,9,6 |
1,2,8 |
8 |
8 |
7 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 04/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
65 |
Giải Bảy |
558 |
Giải Sáu |
920817128591 |
Giải Năm |
1395 |
Giải Tư |
05312553041758782152071106085368328 |
Giải Ba |
1359729680 |
Giải Nhì |
37573 |
Giải Nhất |
44799 |
Giải Đặc Biệt |
416593 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
1,8 |
0 |
8,4 |
9 |
1 |
2,2,0 |
1,1,5 |
2 |
8 |
5,7,9 |
3 |
|
0 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,9 |
5 |
8,2,3 |
|
6 |
5 |
8,9 |
7 |
3 |
5,0,2 |
8 |
7,0 |
9 |
9 |
1,5,7,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 27/11/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
32 |
Giải Bảy |
627 |
Giải Sáu |
217303246037 |
Giải Năm |
1753 |
Giải Tư |
16088611645593683918032703802547898 |
Giải Ba |
7043256346 |
Giải Nhì |
07693 |
Giải Nhất |
27132 |
Giải Đặc Biệt |
533609 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
9 |
|
1 |
8 |
3,3,3 |
2 |
7,4,5 |
7,5,9 |
3 |
2,7,6,2,2 |
2,6 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
3 |
3,4 |
6 |
4 |
2,3 |
7 |
3,0 |
8,1,9 |
8 |
8 |
0 |
9 |
8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 20/11/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
71 |
Giải Bảy |
357 |
Giải Sáu |
668997942270 |
Giải Năm |
4124 |
Giải Tư |
81319428323450170979191274679103386 |
Giải Ba |
9993640669 |
Giải Nhì |
46852 |
Giải Nhất |
22977 |
Giải Đặc Biệt |
968527 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7 |
0 |
1 |
7,0,9 |
1 |
9 |
3,5 |
2 |
4,7,7 |
|
3 |
2,6 |
9,2 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,2 |
8,3 |
6 |
9 |
5,2,7,2 |
7 |
1,0,9,7 |
|
8 |
9,6 |
8,1,7,6 |
9 |
4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 13/11/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
61 |
Giải Bảy |
660 |
Giải Sáu |
291358192385 |
Giải Năm |
8698 |
Giải Tư |
89271043347404545153742916983929081 |
Giải Ba |
5611345641 |
Giải Nhì |
21812 |
Giải Nhất |
34529 |
Giải Đặc Biệt |
183275 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
0 |
|
6,7,9,8,4 |
1 |
3,9,3,2 |
1 |
2 |
9 |
1,5,1 |
3 |
4,9 |
3 |
4 |
5,1 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,4,7 |
5 |
3 |
|
6 |
1,0 |
|
7 |
1,5 |
9 |
8 |
5,1 |
1,3,2 |
9 |
8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 06/11/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
39 |
Giải Bảy |
277 |
Giải Sáu |
833920905302 |
Giải Năm |
0425 |
Giải Tư |
91264359081565616991440817845035198 |
Giải Ba |
4424982003 |
Giải Nhì |
09128 |
Giải Nhất |
16214 |
Giải Đặc Biệt |
451974 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,5 |
0 |
2,8,3 |
9,8 |
1 |
4 |
0 |
2 |
5,8 |
0 |
3 |
9,9 |
6,1,7 |
4 |
9 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
6,0 |
5 |
6 |
4 |
7 |
7 |
7,4 |
0,9,2 |
8 |
1 |
3,3,4 |
9 |
0,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 30/10/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
28 |
Giải Bảy |
518 |
Giải Sáu |
889388973701 |
Giải Năm |
1890 |
Giải Tư |
73532646124339916125995267556922933 |
Giải Ba |
1142365990 |
Giải Nhì |
71433 |
Giải Nhất |
55069 |
Giải Đặc Biệt |
536532 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,9 |
0 |
1 |
0 |
1 |
8,2 |
3,1,3 |
2 |
8,5,6,3 |
9,3,2,3 |
3 |
2,3,3,2 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
5 |
|
2 |
6 |
9,9 |
9 |
7 |
|
2,1 |
8 |
|
9,6,6 |
9 |
3,7,0,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|