Kết quả xổ số kiến thiết 23/11/2024Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 23/11/2024
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 29/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
63 |
Giải Bảy |
122 |
Giải Sáu |
844354673221 |
Giải Năm |
4606 |
Giải Tư |
29816147691410022165273791178984398 |
Giải Ba |
0558169632 |
Giải Nhì |
00804 |
Giải Nhất |
45302 |
Giải Đặc Biệt |
651237 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0 |
0 |
6,0,4,2 |
2,8 |
1 |
6 |
2,3,0 |
2 |
2,1 |
6,4 |
3 |
2,7 |
0 |
4 |
3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
0,1 |
6 |
3,7,9,5 |
6,3 |
7 |
9 |
9 |
8 |
9,1 |
6,7,8 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 22/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
92 |
Giải Bảy |
687 |
Giải Sáu |
330470227116 |
Giải Năm |
9835 |
Giải Tư |
43566872605202411688286801814048780 |
Giải Ba |
9668745239 |
Giải Nhì |
43971 |
Giải Nhất |
63739 |
Giải Đặc Biệt |
141768 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6,8,4,8 |
0 |
4 |
7 |
1 |
6 |
9,2 |
2 |
2,4 |
|
3 |
5,9,9 |
0,2 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
5 |
|
1,6 |
6 |
6,0,8 |
8,8 |
7 |
1 |
8,6 |
8 |
7,8,0,0,7 |
3,3 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 15/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
86 |
Giải Bảy |
261 |
Giải Sáu |
899665381694 |
Giải Năm |
0105 |
Giải Tư |
11213299725521720530792910391377531 |
Giải Ba |
3304618134 |
Giải Nhì |
13179 |
Giải Nhất |
94925 |
Giải Đặc Biệt |
315157 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3 |
0 |
5 |
6,9,3 |
1 |
3,7,3 |
7 |
2 |
5 |
1,1 |
3 |
8,0,1,4 |
9,3 |
4 |
6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,2 |
5 |
7 |
8,9,4 |
6 |
1 |
1,5 |
7 |
2,9 |
3 |
8 |
6 |
7 |
9 |
6,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 08/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
24 |
Giải Bảy |
456 |
Giải Sáu |
545214670776 |
Giải Năm |
5007 |
Giải Tư |
02239303620972298883927737106201853 |
Giải Ba |
3628005994 |
Giải Nhì |
62055 |
Giải Nhất |
14788 |
Giải Đặc Biệt |
433694 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8 |
0 |
7 |
|
1 |
|
5,6,2,6 |
2 |
4,2 |
8,7,5 |
3 |
9 |
2,9,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
6,2,3,5 |
5,7 |
6 |
7,2,2 |
6,0 |
7 |
6,3 |
8 |
8 |
3,0,8 |
3 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 01/01/2024
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
36 |
Giải Bảy |
226 |
Giải Sáu |
585833367742 |
Giải Năm |
3320 |
Giải Tư |
18937457093007738432395056403248635 |
Giải Ba |
0225343824 |
Giải Nhì |
17928 |
Giải Nhất |
58333 |
Giải Đặc Biệt |
545102 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2 |
0 |
9,5,2 |
|
1 |
|
4,3,3,0 |
2 |
6,0,4,8 |
5,3 |
3 |
6,6,7,2,2,5,3 |
2 |
4 |
2 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,3 |
5 |
8,3 |
3,2,3 |
6 |
|
3,7 |
7 |
7 |
5,2 |
8 |
|
0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 25/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
55 |
Giải Bảy |
881 |
Giải Sáu |
747917021026 |
Giải Năm |
3013 |
Giải Tư |
94561563562228962222792273755796276 |
Giải Ba |
0694969566 |
Giải Nhì |
41152 |
Giải Nhất |
67643 |
Giải Đặc Biệt |
820567 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2 |
8,6 |
1 |
3 |
0,2,5 |
2 |
6,2,7 |
1,4 |
3 |
|
|
4 |
9,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5 |
5 |
5,6,7,2 |
2,5,7,6 |
6 |
1,6,7 |
2,5,6 |
7 |
9,6 |
|
8 |
1,9 |
7,8,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
Kết quả xổ số Thừa T. Huế - 18/12/2023
Thứ hai |
Loại vé: STTH
|
Giải Tám |
14 |
Giải Bảy |
019 |
Giải Sáu |
082714310903 |
Giải Năm |
7899 |
Giải Tư |
73965870741376463663382302551381020 |
Giải Ba |
3314058061 |
Giải Nhì |
86232 |
Giải Nhất |
41616 |
Giải Đặc Biệt |
279089 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
3,2,4 |
0 |
3 |
3,6 |
1 |
4,9,3,6 |
3 |
2 |
7,0 |
0,6,1 |
3 |
1,0,2 |
1,7,6 |
4 |
0 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
6 |
5 |
|
1 |
6 |
5,4,3,1 |
2 |
7 |
4 |
|
8 |
9 |
1,9,8 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với công ty xổ số
|
|